Có 1 kết quả:
月桂冠 yuè guì guān ㄩㄝˋ ㄍㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) laurel crown
(2) victory garland (in Greek and Western culture)
(2) victory garland (in Greek and Western culture)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0