Có 1 kết quả:

月桂冠 yuè guì guān ㄩㄝˋ ㄍㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) laurel crown
(2) victory garland (in Greek and Western culture)

Bình luận 0